Có 3 kết quả:
个人 gè rén ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ • 個人 gè rén ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ • 各人 gè rén ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá nhân
Từ điển Trung-Anh
(1) individual
(2) personal
(3) oneself
(2) personal
(3) oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá nhân
Từ điển Trung-Anh
(1) individual
(2) personal
(3) oneself
(2) personal
(3) oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each one
(2) everyone
(2) everyone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0